Chắc hẳn nhiều bạn học sinh đã bắt gặp động từ “Avoid” cả trong những dạng bài tập ngữ pháp trên lớp và cả trong đời sống hàng ngày. Nhưng liệu bạn đã thực sự nắm được cách sử dụng của Avoid cũng như cách phân biệt động từ này với các động từ đồng nghica khác hay chưa? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn với bài viết dưới đây nhé.
Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Avoid
1. Ý nghĩa Avoid là gì?
“Avoid” phát âm là /əˈvɔɪd/, là một động từ được sử dụng thông dụng trong cả văn nói và văn viết ở Tiếng Anh.
Lớp nghĩa thông dụng nhất của “avoid” là tránh xa khỏi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- She tries to avoid the main road in the rush hour. (Cô cố gắng tránh đường chính vào giờ cao điểm.)
- Do you think my boyfriend is avoiding me? I haven’t seen him all week. (Bạn có nghĩ rằng bạn trai của tôi đang tránh mặt tôi? Tôi đã không gặp anh ấy cả tuần.)
- My mother avoids recalling that nightmare because she is afraid that I will be haunted. (Mẹ tôi tránh nhắc lại cơn ác mộng đó vì bà sợ tôi bị ám ảnh.)
Một số từ đồng nghĩa với “avoid” mà bạn có thể thay thế để không bị trùng lặp và có thể đa dạng ngôn ngữ của mình hơn:
Ví dụ:
- The tourist guide suggests steering clear of that restaurant. Their service is really bad. (Hướng dẫn viên du lịch gợi ý nên tránh nhà hàng đó. Dịch vụ của họ thực sự tệ.)
- Steer clear of that zone, a supermarket is built, so it’s dangerous. (Hãy tránh xa khu vực đó, một siêu thị đang được xây dựng nên rất nguy hiểm.)
Ví dụ:
- Keep clear of him - he’s got the flu. ( Hãy tránh xa anh ấy - anh ấy bị cúm.)
- The doctor advised my mom to keep clear of the sweet food if she wants to keep fit. (Bác sĩ khuyên mẹ em nên kiêng ăn ngọt nếu muốn giữ dáng.)
Ví dụ:
- Stay away from the dog or you will get injured. (Tránh xa con chó nếu không bạn sẽ bị thương.)
- My dad warns my brother to stay away from the computer until the exam is over. (Bố tôi cảnh báo anh trai tôi tránh xa máy tính cho đến khi kỳ thi kết thúc.)
Ví dụ
- She has fair skin so she kinda shun the sunlight. ( Cô ấy có làn da trắng nên cô ấy thường tránh ánh nắng mặt trời.)
- She is allergic to seafood, so don’t ask her why she avoids it. (Cô ấy bị dị ứng với hải sản, vì vậy đừng hỏi cô ấy tại sao cô ấy tránh món ăn đó.) [1]
2. Cấu trúc Avoid và cách sử dụng
“Avoid” là một động từ tương đối dễ dùng bởi nó chỉ có hai cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong phần này nhé!
Trước tiên, hãy nhớ rằng ngoài lớp nghĩa phổ biến trên, “avoid” còn có các lớp nghĩa khác như:
- Để ngăn điều gì đó xảy ra hoặc
Ví dụ:
- I left the club t avoid a fight ( = Prevent a fight from happening). (Tôi rời khỏi câu lạc bộ để tránh một cuộc chiến (= Ngăn chặn một cuộc chiến xảy ra))
- Unnecessary paperwork should be avoided (= prevented) at all costs. (Các thủ tục giấy tờ không cần thiết nên được tránh (= ngăn chặn) bằng mọi giá.)
- Không cho phép bản thân làm điều gì đó
Ví dụ:
- I try to avoid spending money on useless things. (Tôi cố gắng tránh tiêu tiền vào những thứ vô bổ.)
- She tries to avoid dining out at pricey restaurants. (She tries to avoid dining out at pricey restaurants. )
Các cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
- Cấu trúc 1: avoid + N (danh từ)
Khi muốn thể hiện lớp nghĩa tránh 1 sự vật, sự việc (không phải hành động) cụ thể thì chúng ta chỉ đơn giản dùng Avoid + danh từ gọi tên sự vật hiện tượng đó.
Ví dụ:
- We had to set off early tomorrow morning, so we'll avoid most of the traffic jams. (Chúng tôi phải khởi hành vào sáng sớm ngày mai, vì vậy chúng tôi sẽ tránh được hầu hết các vụ tắc đường.)
- You should avoid alcohol as much as possible. It’s really harmful for your health. (Bạn nên tránh rượu càng nhiều càng tốt. Nó thực sự có hại cho sức khỏe của bạn.)
- She took a different route to avoid the congestion of the main road in rush hour. (Cô đi đường khác để tránh ùn tắc đường chính vào giờ cao điểm.)
Khi muốn diễn tả ý nghĩa tránh 1 hành động, 1 việc nào đó thì chúng ta sẽ sử dụng V-ing thay cho Danh từ.
Ví dụ:
- She avoids meeting her best friend because she wants to give her a special gift. (Cô ấy tránh gặp người bạn thân nhất của mình vì cô ấy muốn tặng cho cô ấy một món quà đặc biệt.)
- He avoided hanging out recently, to prepare for the final exam. (Anh ấy tránh đi chơi gần đây, để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- My wife always avoids discussing this problem with me. (Vợ tôi luôn tránh thảo luận vấn đề này với tôi.)
3. Phân biệt nhanh Avoid và Prevent
“Avoid” và “prevent” là hai động từ có lớp nghĩa tương đối giống nhau (tránh một cái gì đó), do vậy, khi sử dụng, chung rất dễ khiến các bạn học sinh dễ bị nhầm lẫn và mắc sai lầm trong cách sử dụng. Phần viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ về sự khác nhau của hai động từ này.
Avoid: tránh xa ai đó hoặc điều gì đó, hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra, hoặc không cho phép bản thân làm điều gì đó
Avoid + Ving
Ví dụ:
- Do you think Amy is avoiding spending time with us? I haven’t seen her recently. (Bạn có nghĩ Amy đang tránh dành thời gian cho chúng tôi không? Tôi đã không gặp cô ấy gần đây.)
- If you want to lose weight, avoid eating processed food. (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn.)
Cách để phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent
Prevent: để ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó
Prevent + from Ving
Ví dụ:
- The police tried to prevent the robber from getting away. (Cảnh sát đã cố gắng ngăn cản tên cướp chạy trốn.)
- To prevent her from eating too much candies, her mom has left candies out of her reach. (Để tránh việc bé ăn quá nhiều bánh kẹo, mẹ của bé đã để kẹo xa tầm tay của bé.)
4. Bài tập về cấu trúc Avoid
Bài 1: Viết lại câu sau với động từ “avoid”
- Study harder if you don’t want to be complained about by your mom.
- Farmers should not go and work in the field today because of the coming heavy rain.
- Why doesn’t she talk to your girlfriend about the reason?
- The driver chooses another route because of the congestion on the main road.
- We need some new rules or there will be more waste discharged in the environment.
Bài 2: Điền “avoid” hoặc “prevent” vào chỗ trống
- This company is trying to ….. employees from competing with each other.
- The lesson taught students how to … the common mistakes in exams.
- Lovers can’t …. conflict all the time.
- My mother wants to …. my brother from playing computer games.
- …. disposing waste in the glass, please.
→ Đáp án:
Bài 1:
- Study harder if you want to avoid being complained about by your mom.
- Farmers should avoid going and working in the field today because of the coming heavy rain.
- Why does she avoid talking to your girlfriend about the reason?
- To avoid the congestion on the main road, the driver chooses another route.
- We need some new rules to avoid more waste discharged in the environment.
Bài 2:
- prevent
- avoid
- avoid
- prevent
- Avoid
Nắm chắc những kiến thức trên, IELTS LangGo tin rằng nền tảng ngữ pháp của bạn đang ngày càng vững chắc và bền chặt.
Ngữ pháp trong Tiếng Anh là vô cùng, những gì bạn tưởng mình đã biết lại chưa chắc đã đúng, vì vậy, để chắc chắn, hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo cùng những bài viết với chủ đề ngữ pháp đủ củng cố thêm nền tảng Tiếng Anh của mình bạn
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP